-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
THÔNG TIN SẢN PHẨM |
Tên Sản phẩm |
Máy lọc nước MITSUBISHI CLEANSUI ALKALINE AL800 MADE IN JAPAN MỚI 100% |
Tình trạng |
MỚI 100% nguyên thùng bao gồm máy và bộ phụ kiện của hãng |
Thông số kỹ thuật |
- Điện áp: 100V - Công suất: 250 W - Kích thước: Cao 294 x rộng 170 x sâu 104 mm - Khối lượng: 3.5 kg ( khi đầy nước: 4 kg) |
Công suất lọc |
3.5L/phút |
Nổi bật |
-Máy lọc nước MITSUBISHI CLEANSUI ALKALINE AL800 Sử dụng công nghệ sợi màn rỗng siêu mịn do MITSUBISHI phát triển Made in JAPAN |
Màu sắc |
- Màu xám bạc |
Bảo hành |
Máy lọc nước MITSUBISHI CLEANSUI ALKALINE AL800 bảo hành15 tháng (theo tiêu chuẩn chính hãng) Tặng mặt dịch HDSD sản phẩm Miễn phí lắp đặt khu vực nội thành Hồ chí Minh và Hà Nội Hỗ trợ giao hàng toàn quốc COD |
THÔNG TIN SẢN PHẨM |
||||
Tên sản phẩm |
Máy lọc nước MITSUBISHI CLEANSUI ALKALINE AL800 |
|||
Hãng sản xuất |
Mitsubishi |
|||
Tính năng |
Sử dụng công nghệ sợi màn rỗng siêu mịn do MITSUBISHI phát triển Loại bỏ 99,9 % vi khuẩn và 13 + 2 chất gây hại tiềm ẩn trong nguồn nước |
|||
Các mức PH |
PH =10 : Rửa rau củ( không nên uống) PH = 9.5: Nấu nướng + pha trà PH = 9.0: Nấu cơm |
|||
Cấu tạo bộ lọc |
Vải không dệt |
|||
Khả năng lọc (loại bỏ khoảng 80%) |
Clo dư |
40.000L |
||
Độ đục |
10.000L |
|||
Chất Trihalometthanes |
9.200L |
|||
Cloroform |
9.200L |
|||
Bromodichlorometan |
20.000L |
|||
Dibromochlorometan |
20.000L |
|||
Bromoform |
20.000L |
|||
Tetrachloroetylen |
20.000L |
|||
Trichloroetylen |
20.000L |
|||
1,1,1-Trichloroethane |
20.000L |
|||
CAT (thuốc trừ sâu) |
20.000L |
|||
Nấm mốc (2-MIB) |
20.000L |
|||
Chì hòa tan |
10.000L |
|||
Tạp chất khác |
Sắt mịn |
Khoảng 80% |
||
Nhôm trung tính |
|
|||
Không thể lọc |
Muối( nước biển), ion kim loại (ngoại trừ chì hòa tan trong nước) |
|||
Nổi bật |
Chế độ tạo nước acid dùng để chăm sóc da mặt |
|||
Chế độ tạo nước tinh khiết dùng để uống thông thường, pha sữa cho trẻ em … |
||||
Chế độ cảnh báo dòng chảy |
||||
Chế độ báo hiệu thay cục lọc |
||||
Chế độ tự làm sạch hệ thống |
||||
Chế độ khôi phục cài đặt gốc |
||||
Hệ thống có các tùy chọn mức Alkaline cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau |
||||
Điều khiển hoàn toàn tự động (digital) |
||||
Điện áp |
100V |
|||
Công suất |
250W |
|||
Nước sử dụng |
Nước máy |
|||
Tốc độ lọc |
3.5L/phút |
|||
Áp suất nước |
0.07-0.35Mpa |
|||
Nhiệt độ nước |
Dưới 35 độ C |
|||
Phương pháp điện cực |
Điện phân liên tục |
|||
Làm sạch điện phân |
Phương pháp làm sạch tự động |
|||
Lõi lọc |
UHC300 |
|||
Điện cực |
5 điện cực |
|||
Vật liệu điện cực |
Nhựa ABS, nhựa POM Titan tráng bạch kim |
|||
Lượng nước xả Lượng nước lọc |
UHC300 |
Áp lực nước: 0.1 Mpa 20 độ C |
Nước lọc: 2.25L/phút Nước xả: 0.25L/phút |
|
Áp lực nước 0.2 Mpa 20 độ C |
Nước lọc: 3.6L/phút Nước xả 0.4L/phút |
|||
Kích thước thân máy |
170x104x294(rộng*sâu*cao) |
|||
Khối lượng |
3.5kg |
|||
Chiều dài dây nguồn |
1.2m |
|||
Thời gian thay thế lõi lọc |
12 tháng/25L ngày |
|||
Nơi sản xuất |
Nhật Bản |
|||
Màu sắc |
Bạc |
|||
Bảo hành |
15 tháng theo tiêu chuẩn của hãng |
* Giao hàng trên toàn quốc
Thành tiền: